Mô tả
Camera HD hồng ngoại 1/3“, độ phân giải HD 720P, 1 Megapixel, hình ảnh HD cực đẹp, camera HD truyền tín hiệu bằng dây cáp đồng trục, không nén, hình ảnh chuyển động thời gian thực, không có độ trễ.
Kích thước hình ảnh 1296(H)*732(V)
Chống nhiểu 3D DNR, chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR, cân bằng sáng.
Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON
Ống kính 3.6mm@F1.8 (tùy chọn: 6mm)
IP66. Hồng ngoại 20m
Camera | ||
---|---|---|
Image Sensor: | | | 1MP CMOS Image Sensor |
Signal System: | | | PAL/NTSC |
Effective Pixels: | | | 1296(H)x732(V) |
Min. Illumination: | | | 0.1 Lux @(F1.2,AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter Time: | | | 1/25(1/30) s to 1/50,000 s |
Lens: | | | 3.6mm (2.8mm, 6mm optional), Angle of View: 70.9°(3.6mm), 92°(2.8mm), 56.7°(6mm) |
Lens Mount: | | | M12 |
Adjustment Range: | | | Pan: 0 – 360°, Tilt: 0 – 75°, Rotation: 0 – 360° |
Day& Night: | | | IR cut filter with auto switch |
Video Frame Rate: | | | 720p@25fps/720p@30fps |
HD Video Output: | | | 1 Analog HD output |
Synchronization: | | | Internal Synchronization |
S/N Ratio: | | | More than 62 dB |
General | ||
Operating Conditions: | | | -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F) Humidity 90% or less (non-condensing) |
Power Supply: | | | 12 VDC±15% |
Power Consumption: | | | Max. 4W |
IR Range: | | | Up to 20m |
Dimension: | | | Φ89.5 × 69.8 mm(Φ3.52” × 2.75”) |
Weight: | | | 250 g |